Quiz về các cụm động từ tiếng Anh

Quiz về các cụm động từ tiếng Anh

University

66 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 2: TRUE/FALSE/NOT GIVEN Vocabulary

UNIT 2: TRUE/FALSE/NOT GIVEN Vocabulary

University

63 Qs

đề 8

đề 8

University

70 Qs

ETS 24 - TEST 1 - PART 7.1

ETS 24 - TEST 1 - PART 7.1

University

62 Qs

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

TOEIC A - UNIT 5 - LISTENING

University

67 Qs

Experience Part 1

Experience Part 1

University

71 Qs

TOEIC B - SESSION 7

TOEIC B - SESSION 7

University

61 Qs

Quiz về Quản trị

Quiz về Quản trị

University

62 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 3

KIỂM TRA TỪ VỰNG BUỔI 3

University

65 Qs

Quiz về các cụm động từ tiếng Anh

Quiz về các cụm động từ tiếng Anh

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

w wtrg

Used 1+ times

FREE Resource

66 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make an effort

Kết bạn

Nỗ lực

Đặt chỗ

Tạo ấn tượng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make an attempt

Phạm sai lầm

Nỗ lực

Gọi điện thoại

Tiến bộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make friends

Kết bạn

Đưa ra quyết định

Chụp hình

Gây ra mớ hỗn độn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make a contribution

Đóng góp

Nghỉ ngơi

Đưa ra lời xin lỗi

Tham gia

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make a reservation

Chấp nhận rủi ro

Đặt chỗ

Kiếm tiền

Lập danh sách

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make a mistake

Phạm sai lầm

Chăm sóc

Đưa ra đề xuất

Hành động

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make a living

Tạo ra sự khác biệt

Kiếm sống

Ghi chú

Phát biểu

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?