Câu hỏi về Ô-xtrây-li-a

Câu hỏi về Ô-xtrây-li-a

6th Grade

23 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Lịch sử-Địa lý cuối HKI

Ôn tập Lịch sử-Địa lý cuối HKI

6th Grade

24 Qs

Địa 6 Biến đổi khí hậu

Địa 6 Biến đổi khí hậu

6th Grade

20 Qs

ĐỊA NHƯNG NÓ LẠ LẮM :))

ĐỊA NHƯNG NÓ LẠ LẮM :))

1st - 10th Grade

28 Qs

Rung chuông vàng

Rung chuông vàng

1st - 10th Grade

24 Qs

Ċ6.1 - Ngħixu Flimkien

Ċ6.1 - Ngħixu Flimkien

6th Grade

20 Qs

Sử địa 6 - Kỳ 1- CG

Sử địa 6 - Kỳ 1- CG

6th Grade

19 Qs

Vocabulary, matching - ch. 14, section 1-4

Vocabulary, matching - ch. 14, section 1-4

5th - 9th Grade

20 Qs

Madwarna

Madwarna

6th Grade

25 Qs

Câu hỏi về Ô-xtrây-li-a

Câu hỏi về Ô-xtrây-li-a

Assessment

Quiz

Geography

6th Grade

Medium

Created by

Quỳnh Nguyễn Thị Như Quỳnh

Used 1+ times

FREE Resource

23 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các trung tâm công nghiệp của Ô-xtrây-li-a phân bố chủ yếu ở

phía bắc và tây bắc.

phía nam và phía bắc.

phía đông và phía tây.

phía đông và đông nam.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hầu hết các trung tâm công nghiệp lớn của ô-xtrây-li-a đều có ngành công nghiệp nào sau đây?

Cơ khí.

Luyện kim.

Hoá chất.

Dệt - may.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây lương thực chính của ô-xtrây-li-a là

lúa mì.

lúa gạo.

ngô.

lúa mạch.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sản xuất nông nghiệp của ô-xtrây-li-a tập trung chủ yêu ở phía đông và đông nam là do khu vực này

có rất ít mưa.

địa hình thấp.

không có thiên tai.

có mưa.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng trồng lúa mì của ô-xtrây-li-a phân bố tập trung chủ yếu ở

phía bắc ô-xtrây-li-a.

khu vực trung tâm ô-xtrây-li-a.

ven bờ Ấn Độ Dương.

ven bờ Thái Bình Dương.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây lương thực hàng đầu ở Ô-xtrây-li-a là

lúa mì.

ngô.

lúa gạo.

lúa mạch.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các cây trồng, vật nuôi chủ yếu của ô-xtrây-li-a là

lúa gạo, ngô, nho, cam, chanh; trâu, bò, lợn,...

lúa mì, lúa mạch, ngô, khoai tây; trâu, bò,...

lúa gạo, ngô, sắn, thuôc lá, cam; bò, lợn,...

lúa mì, bông, thuốc lá, mía, ngô, nho; cừu, bò,...

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?