1. Xin chào trong tiếng Trung là gì?

Kiểm tra HSK1: Chào hỏi và Gia đình

Quiz
•
World Languages
•
6th Grade
•
Easy
Hồng Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
再见
妈妈
他好
你好
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. Cách nói tạm biệt trong tiếng Trung là gì?
请 (qǐng)
你好 (nǐ hǎo)
再见 (zàijiàn)
谢谢 (xièxiè)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. Số 1 trong tiếng Trung là gì?
三
一
二
四
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. Số 5 trong tiếng Trung là gì?
三
五
六
四
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. Bạn học tiếng Trung là gì?
同学
Tóngxué
朋友
Péngyǒu
爸爸
Bàba
妈妈
Māmā
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
6. Bạn bè trong tiếng Trung là gì?
伙伴
同伴
朋友
朋友们
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
7. Cách hỏi 'Bạn tên là gì?' trong tiếng Trung?
你是谁?
你叫什么名字?
你来自哪里?
你多大了?
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
12 questions
电话号码

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
[HÁN NGỮ 1] [ÔN TẬP BÀI 1 - 7

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
我們一起復習

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
อาชีพไหนที่ใจต้องการ

Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
第三课练习

Quiz
•
1st Grade - University
20 questions
BÀI 6 - HSK1 TIÊU CHUẨN

Quiz
•
6th Grade
14 questions
Ôn tập bài 5

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
GTHN Q1 - ÔN TẬP

Quiz
•
6th - 8th Grade
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade