Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

5th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tiếng Việt 5

Tiếng Việt 5

1st - 5th Grade

37 Qs

Tuần 4. Từ trái nghĩa

Tuần 4. Từ trái nghĩa

5th Grade

30 Qs

Tieng việt

Tieng việt

5th Grade

33 Qs

ĐỀ ÔN TIẾNG VIỆT LỚP 5 (ĐỀ 9)

ĐỀ ÔN TIẾNG VIỆT LỚP 5 (ĐỀ 9)

5th Grade

32 Qs

VĂN 6, SƠN TINH - THỦY TINH

VĂN 6, SƠN TINH - THỦY TINH

5th - 6th Grade

35 Qs

Đề thi giữa học phần năm 2 TV C

Đề thi giữa học phần năm 2 TV C

4th - 5th Grade

30 Qs

100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P1)

100 CÂU HỎI TIẾNG VIỆT (P1)

5th Grade

35 Qs

ÔN TẬP TV - ĐỀ 2

ÔN TẬP TV - ĐỀ 2

5th Grade

35 Qs

Quiz từ vựng tiếng Anh

Quiz từ vựng tiếng Anh

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Hard

Created by

Nhật Lê

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ (borrow) có nghĩa là gì?

Mua thứ gì đó

Cho mượn thứ gì đó

Mượn thứ gì đó trong thời gian ngắn

Lấy mà không trả

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ (punctual) dùng để chỉ người như thế nào?

Thường xuyên muộn

Thường đến sớm

Luôn đúng giờ

Không bao giờ đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ (plumber) chỉ ai?

Người bán hàng

Người sửa ống nước

Người lái xe

Người đưa thư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ (receipt) nghĩa là gì?

Danh sách mua sắm

Hóa đơn thanh toán

Thẻ ngân hàng

Túi đựng đồ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ (improve) có nghĩa là gì?

Làm tốt hơn

Làm tệ hơn

Ngừng lại

Sao chép

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ (trip) có nghĩa là gì?

Chuyến đi ngắn

Kỳ nghỉ dài

Tấm bản đồ

Lịch trình học

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ (traffic jam) nghĩa là gì?

Kẹt xe

Tai nạn

Trạm xăng

Xe bị hỏng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?