Quiz từ vựng buổi 11

Quiz từ vựng buổi 11

8th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Exercise unit 1

Exercise unit 1

8th Grade

15 Qs

Reading lv4: Grandma's kitchen (Food)

Reading lv4: Grandma's kitchen (Food)

8th Grade

10 Qs

Starter 1_24.2.2020

Starter 1_24.2.2020

6th - 9th Grade

14 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

3rd - 8th Grade

14 Qs

unit 1. MY NEW SCHOOL

unit 1. MY NEW SCHOOL

6th - 8th Grade

15 Qs

MingPhuow LESSON 2

MingPhuow LESSON 2

4th - 12th Grade

11 Qs

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

Ôn giữa kì Tiếng Anh 6

6th - 8th Grade

12 Qs

Family vocabulary

Family vocabulary

6th - 8th Grade

13 Qs

Quiz từ vựng buổi 11

Quiz từ vựng buổi 11

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Lưu Ngọc Hà undefined

Used 1+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của "Go out'' trong tiếng Việt:

Ra ngoài
Ra ngoài trời
Bước ra
Đi ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của "Pass down'' trong tiếng Việt:

Truyền lại
Giữ lại
Bỏ qua
Chuyển tiếp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của "Cut down on'' trong tiếng Việt:

Tăng cường
Cắt bỏ
Giữ nguyên
Giảm bớt

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của "run out of'' trong tiếng Việt:

hết, không còn nữa
thừa thãi
đầy đủ
còn lại

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của "Look around'' trong tiếng Việt:

Nhìn lên trời
Nhìn về phía trước

Thăm xung quanh

Nhìn xuống đất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của "Find out'' trong tiếng Việt:

tìm ra
khám phá
tìm kiếm

ra ngoài

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Nghĩa của "Take care of'' trong tiếng Việt:

bỏ mặc
làm hại
phớt lờ
chăm sóc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?