
Vocabulary and Phrases

Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Wayground Content
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
countless (adj)
vô số/không đếm xuể
một số
hạn chế
đếm được
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
predict (v)
dự đoán
đoán trước
phỏng đoán
tiên đoán
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
innovation (n)
sự đổi mới/sáng tạo
cải tiến
thay đổi
phát triển
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
encouragingly (adv)
một cách khích lệ
một cách tiêu cực
một cách thụ động
một cách tích cực
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
unequal (adj)
bất bình đẳng
công bằng
đồng đều
tương đương
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
truly (adv)
thật sự/thực sự
giả vờ
không chắc chắn
mơ hồ
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
litter (n)
rác thải
rác rưởi
đồ bỏ
chất thải
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Hok thuộc

Quiz
•
University
19 questions
Topic: Transportation (3)

Quiz
•
University
20 questions
KIỂM TRA TỪ VỰNG MINITEST 3 & 4

Quiz
•
University
20 questions
C15T2 - Vocabulary test

Quiz
•
11th Grade - University
18 questions
Black Friday & Kid in countryside

Quiz
•
University
20 questions
New words CHUYÊN - No.3

Quiz
•
9th Grade - University
22 questions
Toeic 600 - Vocabulary - Unit 9

Quiz
•
University
15 questions
Review từ vựng - L26

Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade