
Vocabulary Quizs u2

Quiz
•
English
•
9th Grade
•
Easy
Wayground Content
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
pricey (adj)
đắt đỏ
rẻ tiền
hợp lý
bình dân
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
metro (n)
hệ thống tàu điện ngầm
hệ thống xe buýt
hệ thống tàu hỏa
hệ thống taxi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
underground (n)
(hệ thống) tàu điện ngầm.
(hệ thống) xe buýt
(hệ thống) tàu hỏa
(hệ thống) taxi
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
liveable (adj)
(nơi, địa điểm) đáng sống
(nơi, địa điểm) không đáng sống
(nơi, địa điểm) tồi tệ
(nơi, địa điểm) bình thường
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
bustling (adj)
hối hả, nhộn nhịp, náo nhiệt
yên tĩnh, tĩnh lặng
đơn giản, dễ dàng
nhẹ nhàng, êm ái
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
itchy (adj)
ngứa, gây ngứa
khô, không ẩm
mềm mại, dễ chịu
nặng nề, khó chịu
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
process (v)
xử lí
tạo ra
phân tích
kết thúc
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Ôn 10. Vocabulary 4

Quiz
•
9th Grade
16 questions
Eng6-U4-Words

Quiz
•
6th Grade - University
22 questions
Unit 4. Life in the past

Quiz
•
9th Grade
21 questions
Eng9-U7-Words

Quiz
•
9th Grade
15 questions
G9. Unit 2.0 Sum

Quiz
•
9th Grade
20 questions
VOCAB 1 (IL)

Quiz
•
9th Grade
20 questions
UNIT 1: LOCAL COMMUNITY (KT Từ vựng)

Quiz
•
9th Grade
16 questions
Lop 9. Unit 2 (vocab 1)

Quiz
•
9th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade