Máu có những chức năng sau TRỪ

Câu Hỏi Ôn Tập Sinh Lý Máu

Quiz
•
Biology
•
KG
•
Medium
Ngọc Đỗ
Used 2+ times
FREE Resource
140 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vận chuyển
Chống đỡ
Bảo vệ
Điều hòa
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hematocrit của một mẫu máu xét nghiệm cho kết quả 41%, có nghĩa là:
Hemoglobin chiếm 41% trong huyết tương.
Huyết tương chiếm 41% thể tích máu toàn phần.
Các thành phần hữu hình chiếm 41% thể tích máu toàn phần.
Hồng cầu chiếm 41% thể tích máu toàn phần.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân làm số lượng hồng cầu ở nam thường cao hơn ở nữ trong cùng độ tuổi là:
Thời gian bán huỷ hồng cầu ở nữ ngắn hơn ở nam.
Sự đáp ứng của tiền nguyên hồng cầu với erythropoietin ở nữ giảm.
Số tế bào gốc trong tuỷ xương nữ ít hơn nam.
Lượng testosteron ở nữ thấp hơn nam.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về cấu trúc hemoglobin: Phần globin ở người trưởng thành được cấu tạo bởi 2 chuỗi alpha và 2 chuỗi beta.
Đúng
Sai
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về cấu trúc hemoglobin: Có cấu trúc giống nhau ở tất cả các loài.
Đúng
Sai
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Về cấu trúc hemoglobin: Phần hem được cấu tạo bởi vòng porphyrin và Fe2+
Đúng
Sai
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hồng cầu có những chức năng sau, trừ:
Vận chuyển O2, CO2.
Mang các kháng nguyên quy định nhóm máu.
Vận chuyển kháng thể.
Điều hoà thăng bằng acid – base.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
142 questions
SỬ 12 GKII

Quiz
•
12th Grade
137 questions
Truyền Tin Giữa Các Tế Bào

Quiz
•
10th Grade
135 questions
Chương 1-2

Quiz
•
University
135 questions
QLDAPM

Quiz
•
1st Grade
145 questions
Bài Quiz không có tiêu đề

Quiz
•
1st Grade
135 questions
ĐỀ SINH LÝ TỔNG HỢP 03

Quiz
•
Professional Development
136 questions
Câu hỏi về Glucid

Quiz
•
University
135 questions
hóa phân tích

Quiz
•
KG
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade