Quiz về Từ Vựng Tiếng Việt

Quiz về Từ Vựng Tiếng Việt

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

NGƯỜI HỌC TRÒ CŨ

2nd Grade - University

10 Qs

Câu Hỏi Tình Yêu và Gia Đình

Câu Hỏi Tình Yêu và Gia Đình

6th Grade

15 Qs

Câu hỏi khởi động: Em biết gì về công nghệ?

Câu hỏi khởi động: Em biết gì về công nghệ?

6th Grade

10 Qs

Kiểm tra kiến thức về Thực vật

Kiểm tra kiến thức về Thực vật

6th Grade

10 Qs

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Practice

Thì Hiện Tại Tiếp Diễn Practice

6th Grade

15 Qs

số tự nhiên

số tự nhiên

6th Grade

13 Qs

PHÂN BIỆT TRUYỆN CỔ TÍCH, TRUYỆN ĐỒNG THOẠI

PHÂN BIỆT TRUYỆN CỔ TÍCH, TRUYỆN ĐỒNG THOẠI

6th Grade

7 Qs

Ai hiểu Mạnh nhất

Ai hiểu Mạnh nhất

6th - 8th Grade

6 Qs

Quiz về Từ Vựng Tiếng Việt

Quiz về Từ Vựng Tiếng Việt

Assessment

Quiz

Others

6th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

tik tok

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Influence" có nghĩa tiếng Việt là gì?

ảnh hưởng

tài nguyên

sự suy giảm

bằng chứng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Handicrafts" được hiểu là gì trong tiếng Việt?

công nghiệp nhẹ

đồ thủ công

phương tiện

nhạc cụ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "migration" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

sự nổi loạn

sự phát triển

sự di cư

sự học hỏi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Invaluable" mang ý nghĩa nào sau đây?

không cần thiết

quý báu, vô giá

gây hại

không đáng tin

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu một sản phẩm được tạo ra ngoài sản phẩm chính trong quá trình sản xuất, nó được gọi là gì?

Main products

waste

byproduct

clean energy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Rearrange" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

làm lại từ đầu

thiết kế lại

sắp xếp lại

bỏ sót

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là " Brittleness"?

sự linh hoạt

sự mịn màng

sự giòn dễ vỡ

độ đàn hồi

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?