Từ đồng nghĩa 1

Từ đồng nghĩa 1

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz từ vựng tiếng Việt

Quiz từ vựng tiếng Việt

9th Grade

20 Qs

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

1000-English-Phrases_How to Respond to Bad News

KG - Professional Development

15 Qs

Unit 9 - Eng 9 - Minh

Unit 9 - Eng 9 - Minh

9th Grade

18 Qs

New Words Phong

New Words Phong

9th Grade

25 Qs

Vocab Test _ Grade 9

Vocab Test _ Grade 9

9th Grade

15 Qs

VOCAB 4 (IL)

VOCAB 4 (IL)

9th Grade

20 Qs

friend

friend

9th - 12th Grade

19 Qs

UNIT 5: OUR EXPERIENCES

UNIT 5: OUR EXPERIENCES

9th Grade

20 Qs

Từ đồng nghĩa 1

Từ đồng nghĩa 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Kim Thoa

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

detest

Ghét cay ghét đắng

Yêu thích

Ngưỡng mộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

looking for

Tìm kiếm

Trốn tránh

Chờ đợi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brief

Ngắn gọn

Dài dòng

Lặp lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warm-hearted

Tốt bụng

Nóng tính

Lạnh lùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rejected

Từ chối

Tán thành

Đồng ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

quiet

Yên tĩnh

Ồn ào

Vui nhộn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stress

Căng thẳng

Thư giãn

Vui vẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?