Từ đồng nghĩa 1

Từ đồng nghĩa 1

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

u1 - G9- Ms. Thảo

u1 - G9- Ms. Thảo

9th Grade

16 Qs

English

English

1st - 12th Grade

15 Qs

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

9th Grade

15 Qs

Confusing words (1-10)

Confusing words (1-10)

9th - 12th Grade

21 Qs

E.9 - Phrasal verbs (Day 4)

E.9 - Phrasal verbs (Day 4)

9th Grade

15 Qs

Dating violence Bạo Lực Hẹn Hò

Dating violence Bạo Lực Hẹn Hò

8th Grade - University

18 Qs

9 ANH-24-25-Vocab Check 16-02

9 ANH-24-25-Vocab Check 16-02

9th Grade

20 Qs

Topic: Morning Routine

Topic: Morning Routine

7th - 9th Grade

15 Qs

Từ đồng nghĩa 1

Từ đồng nghĩa 1

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Kim Thoa

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

detest

Ghét cay ghét đắng

Yêu thích

Ngưỡng mộ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

looking for

Tìm kiếm

Trốn tránh

Chờ đợi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

brief

Ngắn gọn

Dài dòng

Lặp lại

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

warm-hearted

Tốt bụng

Nóng tính

Lạnh lùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

rejected

Từ chối

Tán thành

Đồng ý

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

quiet

Yên tĩnh

Ồn ào

Vui nhộn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

stress

Căng thẳng

Thư giãn

Vui vẻ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?