VOCAB UNIT 4

VOCAB UNIT 4

University

52 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP 2 DLNN

ÔN TẬP 2 DLNN

University

50 Qs

Từ vựng Day 2 part 5-6

Từ vựng Day 2 part 5-6

University

52 Qs

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

University

50 Qs

BK02_Major

BK02_Major

University

55 Qs

FP 9 Additional Vocab

FP 9 Additional Vocab

9th Grade - University

50 Qs

BK_10_Academic work

BK_10_Academic work

University

50 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.3

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.3

KG - University

48 Qs

vocab unit 7 toeic

vocab unit 7 toeic

University

55 Qs

VOCAB UNIT 4

VOCAB UNIT 4

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thành Hà

Used 1+ times

FREE Resource

52 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"Microadventure" có nghĩa là:
tạ tỷ
Núi lửa
Chuyến phiêu lưu nhỏ
Khảo sát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"positive " có nghĩa là:
máy tính bảng
Tích cực
Khoa kiến trúc, công trình kiến trúc
không thể làm được

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"feature" có nghĩa là:
nét đặc trưng
Núi lửa
Con chuồn chuồn
Khảo sát

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"Impossible " có nghĩa là:
Chuyến thám hiểm
không thể làm được
Cởi
Người đi xe đạp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"Take a risk" có nghĩa là:
Núi lửa
chấp nhận rủi ro
Con chuồn chuồn
Cởi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"Achievement" có nghĩa là:
thành tích, thành tựu
tham vọng
Đường hầm
Kỹ năng tâm lí

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"Personal qualities " có nghĩa là:
phẩm chất cá nhân
Động đất
Dù nhảy
Trò chơi ô chữ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?