SEC TUẦN 02 QUIZS TỪ VỰNG EDITED

SEC TUẦN 02 QUIZS TỪ VỰNG EDITED

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz tháng 11.2024 - Triển lãm sách (Lưu ý: 1 HS chỉ chơi 1 lần)

Quiz tháng 11.2024 - Triển lãm sách (Lưu ý: 1 HS chỉ chơi 1 lần)

9th - 12th Grade

25 Qs

TIẾNG VIỆT

TIẾNG VIỆT

12th Grade

15 Qs

Les 1- Family

Les 1- Family

12th Grade

16 Qs

Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?

Bạn hiểu Anime/Manga đến mức nào?

KG - Professional Development

20 Qs

Việt Bắc

Việt Bắc

12th Grade

20 Qs

MẠNG MÁY TÍNH

MẠNG MÁY TÍNH

12th Grade

15 Qs

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 6

Chủ nghĩa xã hội khoa học - Tuần 6

KG - Professional Development

24 Qs

SEC TUẦN 02 QUIZS TỪ VỰNG EDITED

SEC TUẦN 02 QUIZS TỪ VỰNG EDITED

Assessment

Quiz

Other

12th Grade

Hard

Created by

Quizizz Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ecosystem

/ˈiːkəʊsɪstəm/ - hệ sinh thái

/ˈɛkəʊsɪstəm/ - môi trường sống

/ˈiːkəʊsɪtəm/ - hệ sinh thái nhân tạo

/ˈiːkəʊsɪtəm/ - hệ sinh thái tự nhiên

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

extinction

/ɪkˈstɪŋk.ʃən/ - sự tuyệt chủng

/ɪkˈstɪŋk.ʃən/ - sự phát triển

/ɪkˈstɪŋk.ʃən/ - sự sinh sản

/ɪkˈstɪŋk.ʃən/ - sự tồn tại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

negligible

/ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ - không đáng kể

/ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ - rất quan trọng

/ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ - có thể bỏ qua

/ˈneɡ.lɪ.dʒə.bəl/ - đáng chú ý

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

engagement

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ - sự tham gia, sự gắn kết

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ - sự tách rời

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ - sự phản đối

/ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ - sự chấm dứt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

impassable

/ɪmˈpɑːsəbl/ - không thể vượt qua, không thể đi qua

/ɪmˈpæsəbl/ - có thể vượt qua

/ɪmˈpɑːsəbl/ - dễ dàng đi qua

/ɪmˈpɑːsəbl/ - không thể nhìn thấy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ritual

/ˈrɪtʃ.u.əl/ - nghi lễ

/ˈrɪtʃ.u.əl/ - celebration

/ˈrɪtʃ.u.əl/ - tradition

/ˈrɪtʃ.u.əl/ - event

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

endangerment

/ɪnˈdeɪn.dʒər.mənt/ - nguy cơ tuyệt chủng

/ɪnˈdeɪn.dʒər.mənt/ - sự bảo vệ

/ɪnˈdeɪn.dʒər.mənt/ - sự phát triển

/ɪnˈdeɪn.dʒər.mənt/ - sự hồi sinh

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?