GS9 Unit 1+2

GS9 Unit 1+2

9th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

UNIT 2 GETTING STARTED AND PHRASAL VERBS

9th Grade

40 Qs

Meaning of word Unit 1

Meaning of word Unit 1

9th Grade

40 Qs

Bất Quy Tắc _ QK 3

Bất Quy Tắc _ QK 3

4th - 12th Grade

35 Qs

TA lớp 9 unit 1- Review 1

TA lớp 9 unit 1- Review 1

9th Grade

38 Qs

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

BỊ ĐỘNG HIỆN TẠI ĐƠN, QUÁ KHỨ ĐƠN

1st - 11th Grade

44 Qs

Phrasal Verbs - Unit 1. E9 (Review)

Phrasal Verbs - Unit 1. E9 (Review)

9th Grade

40 Qs

Phrasal Verbs

Phrasal Verbs

8th - 12th Grade

40 Qs

SỞ HỮU CÁCH

SỞ HỮU CÁCH

6th Grade - University

35 Qs

GS9 Unit 1+2

GS9 Unit 1+2

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Medium

Created by

Nguyễn My

Used 4+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'artisan' có nghĩa là gì?

Thợ làm nghề thủ công

Đồ gốm

Điêu khắc

Truyền lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'handicraft' có nghĩa là gì?

Sản phẩm thủ công

Đóng cửa

Khởi hành

Từ chối

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'preserve' có nghĩa là gì?

Bảo tồn, gìn giữ

Đan, dệt

Từ chối

Tiếp quản

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ 'sculpture' có nghĩa là gì?

Điêu khắc, đồ điêu khắc

Thành lập, tạo dựng

Khởi hành

Đóng cửa

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động từ 'weave' nghĩa là gì?

Đan (rổ, rá…), dệt (vải…)

Từ chối

Truyền lại

Đóng cửa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'turn up' có nghĩa là gì?

Xuất hiện, đến

Truyền lại

Khởi hành

Từ chối

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ 'set off' có nghĩa là gì?

Khởi hành, bắt đầu chuyến đi

Tiếp quản

Đóng cửa

Đan

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?