Vocab - UNIT 4

Vocab - UNIT 4

University

80 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quiz HVTC 456

Quiz HVTC 456

University

85 Qs

từ vựng tiếng hàn

từ vựng tiếng hàn

University

77 Qs

Minitest 02 (Vocal)

Minitest 02 (Vocal)

University

78 Qs

Vấn đề dân tộc theo Mác - Lê nin

Vấn đề dân tộc theo Mác - Lê nin

University

85 Qs

chương 4  1

chương 4 1

University

77 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Anh

Quiz về từ vựng tiếng Anh

University

84 Qs

Quiz về lịch sử Việt Nam

Quiz về lịch sử Việt Nam

University

84 Qs

pháp luật đại cương bài 123

pháp luật đại cương bài 123

University

78 Qs

Vocab - UNIT 4

Vocab - UNIT 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Thành Hà

Used 1+ times

FREE Resource

80 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"adventure" có nghĩa là:
mạo hiểm
bò, trườn
kết cấu
cuộc phiêu lưu nhỏ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"challenge" có nghĩa là:
kết cấu
sự quyết định, sự giải quyết
thách thức
căng thẳng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"feature" có nghĩa là:
nét đặc trưng
động đất
nhà đầu tư
trò chơi ô chữ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"colleague" có nghĩa là:
sau đó
đồng nghiệp, cộng sự
sự sắp xếp theo thứ tự
tạo ra

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"description" có nghĩa là:
sự quyết định, sự giải quyết
phần mềm
phòng thí nghiệm
sự diễn tả , mô tả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"earthquake" có nghĩa là:
theo hướng, về phía, hướng về
triệu tỷ
động đất
thí nghiệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

3 mins • 1 pt

"miniature" có nghĩa là:
phần cứng
thu nhỏ lại
cẩn thận
sản xuất

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?