Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

11th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Cảm ứng ở sinh vật

Cảm ứng ở sinh vật

11th Grade

36 Qs

công nghệ hvt ck2 11 (p1/35)

công nghệ hvt ck2 11 (p1/35)

11th Grade

35 Qs

Câu cá mùa thu

Câu cá mùa thu

11th Grade

30 Qs

kiểm tra đánh giá cuối khóa tiếng Hàn kiến thức sơ cấp

kiểm tra đánh giá cuối khóa tiếng Hàn kiến thức sơ cấp

9th - 12th Grade

30 Qs

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

Văn tế nghĩa sĩ Cần Giuộc

11th Grade

27 Qs

Kiểm Tra Thường Xuyên

Kiểm Tra Thường Xuyên

10th Grade - University

30 Qs

Từ ấy

Từ ấy

11th Grade

35 Qs

N3Goi3

N3Goi3

11th Grade

27 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Assessment

Quiz

World Languages

11th Grade

Hard

Created by

Thanh Huyền

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Cạn kiệt” là:

out of order

run off

get down

run out of

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Renewable energy" means:

Năng lượng dễ cháy

Năng lượng tái tạo

Năng lượng một chiều

Năng lượng nguy hiểm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Societal expression" means:

biểu hiện xã hội

quan điểm chính trị

hành vi cá nhân

kết quả nghiên cứu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Cam kết với” là:

involvement with

commitment to

contribution to

concern about

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Có được sự tự tin” là:

gain confidence

take courage

build bravery

win trust

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Ổn định và vô tận” là:

stable and endless

simple and safe

secure and natural

fast and green

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“Phổ biến / nổi tiếng” là:

productivity

prominence

popularity

publicness

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?