TEST 1/ READING PASSAGE 1

TEST 1/ READING PASSAGE 1

11th Grade

32 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra từ vựng Life Story

Kiểm tra từ vựng Life Story

9th - 12th Grade

33 Qs

Mindset2 - Unit 2 - Reading

Mindset2 - Unit 2 - Reading

9th - 12th Grade

32 Qs

8 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 12 UNIT 1

8 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 12 UNIT 1

1st - 12th Grade

32 Qs

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1st - 12th Grade

36 Qs

Test 1- U2 - E11

Test 1- U2 - E11

KG - University

28 Qs

grade 11. unit 6. global warming

grade 11. unit 6. global warming

11th Grade

27 Qs

G11_Unit 5: Being a part of ASEAN (EV)

G11_Unit 5: Being a part of ASEAN (EV)

11th Grade

33 Qs

Cam11-T1P3-Reducing the effects of climate change

Cam11-T1P3-Reducing the effects of climate change

9th - 12th Grade

28 Qs

TEST 1/ READING PASSAGE 1

TEST 1/ READING PASSAGE 1

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Nguyễn An

Used 4+ times

FREE Resource

32 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

sự đến, sự tới (của một sự việc gì quan trọng) (n)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

phối hợp, sắp xếp (v)

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

chung, công, công cộng (adj)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

điều chỉnh, sửa lại cho đúng (tốc độ, áp lực,... của một thiết bị) (v)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

thuộc mặt trời (adj)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

quỹ đạo (n)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

đi cùng với ai như là một người bạn đường hoặc người giúp đỡ, người hộ tống (v)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?