Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HW Unit 5, 14.2 - DỊCH (10)

HW Unit 5, 14.2 - DỊCH (10)

1st Grade - University

10 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm CĐ Học tập suốt đời

Câu hỏi trắc nghiệm CĐ Học tập suốt đời

1st - 5th Grade

12 Qs

UNIT 46, EDUCATION

UNIT 46, EDUCATION

5th Grade

9 Qs

Bài kiểm tra Toán tuần 21

Bài kiểm tra Toán tuần 21

5th Grade

10 Qs

U16 IPA2

U16 IPA2

KG - University

10 Qs

HTĐ-HTTD

HTĐ-HTTD

3rd - 5th Grade

14 Qs

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

Khám Phá Hoạt Động Ngoài Trời

5th Grade - University

13 Qs

ADVERB OF FREQUENCY FOR VIETNAMESE

ADVERB OF FREQUENCY FOR VIETNAMESE

1st - 5th Grade

13 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

5th Grade

Easy

Created by

Phuoc Phan

Used 1+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái gì là trái nghĩa của "to"?

Lớn

Cao

Nhỏ

Dài

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có bao nhiêu ngày trong một tuần?

Năm

Sáu

Bảy

Tám

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn làm gì vào buổi sáng?

Tôi đi ngủ

Tôi ăn tối

Tôi dậy

Tôi xem TV

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cái nào là trái cây?

Cà rốt

Chuối

Khoai tây

Bắp cải

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mấy giờ rồi? – Bây giờ là 7:30.

Nó là bảy giờ rưỡi

Nó là bảy giờ mười lăm

Nó là bảy giờ

Nó là bảy giờ bốn mươi lăm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Màu gì của bầu trời vào một ngày nắng?

Xanh lá

Đỏ

Xanh dương

Vàng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tháng thứ ba trong năm là tháng nào?

Tháng Hai

Tháng Tư

Tháng Năm

Tháng Ba

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn đi đâu để học?

Công viên

Bệnh viện

Trường học

Chợ

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chị tôi _____ tennis mỗi cuối tuần.

chơi

đang chơi

chơi

để chơi