Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật

Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GT HÁN 4 BÀI 11

GT HÁN 4 BÀI 11

KG - University

25 Qs

4과 (1)

4과 (1)

KG - Professional Development

25 Qs

Ôn tập văn 9 24.7

Ôn tập văn 9 24.7

University

25 Qs

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

University

35 Qs

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

KIỂM TRA TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT

University

25 Qs

Từ vựng bài 46

Từ vựng bài 46

University

28 Qs

Test vui Tết cười đề 1

Test vui Tết cười đề 1

University

25 Qs

Từ vựng bài 44

Từ vựng bài 44

University

30 Qs

Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật

Quiz Từ Vựng Tiếng Nhật

Assessment

Quiz

Created by

Sad Cherries

World Languages

University

3 plays

Easy

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "なきます" có nghĩa là gì?

Cười

Khóc

Ngủ

Trượt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "わらいます" có nghĩa là gì?

Cười

Khóc

Ngủ

Khô

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ねむります" có nghĩa là gì?

Trượt

Ngủ

Cười

Khóc

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "かわきます" có nghĩa là gì?

Nhạt

Dày

Ướt

Khô

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "ぬれます" có nghĩa là gì?

Khô

Ướt

Ngủ

Cười

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "すべります" có nghĩa là gì?

Ngủ

Cười

Khóc

Trượt

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "おきます" có nghĩa là gì?

Cười

Ngủ

Khóc

Xảy ra

Explore all questions with a free account

or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?