Korean Vocabulary Quizs

Korean Vocabulary Quizs

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

2과 - 어휘

2과 - 어휘

1st Grade

15 Qs

第33課(言葉)

第33課(言葉)

1st Grade

15 Qs

第4課の言葉

第4課の言葉

5th Grade

17 Qs

Miu, Cún và quả bóng - TVCB1

Miu, Cún và quả bóng - TVCB1

KG - Professional Development

20 Qs

ôn tiếng việt

ôn tiếng việt

4th Grade

20 Qs

Tiếng việt 1-2: Ôn tập buổi 1

Tiếng việt 1-2: Ôn tập buổi 1

1st - 5th Grade

20 Qs

TEST - Game tổng kết cuối ngày

TEST - Game tổng kết cuối ngày

1st Grade

17 Qs

trường học

trường học

1st - 5th Grade

15 Qs

Korean Vocabulary Quizs

Korean Vocabulary Quizs

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Hard

Created by

Wayground Content

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

극장

(Geukjang) - Nhà hát

(Geukjang) - Rạp chiếu phim

(Geukjang) - Bảo tàng

(Geukjang) - Thư viện

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

세미나실

(Seminasil) - Phòng hội thảo

(Seminasil) - Phòng học

(Seminasil) - Phòng làm việc

(Seminasil) - Phòng ngủ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

저기

(Jeogi) - Ở kia

(Jeogi) - Ở đây

(Jeogi) - Ở xa

(Jeogi) - Ở trong

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

호텔

(Hotel) - Khách sạn

(Hotel) - Nhà hàng

(Hotel) - Căn hộ

(Hotel) - Quán cà phê

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

강의실

Giảng đường, phòng học

Thư viện

Phòng thí nghiệm

Văn phòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

화장실

(Hwajangsil) - Nhà vệ sinh

(Hwajangsil) - Phòng khách

(Hwajangsil) - Bếp

(Hwajangsil) - Phòng ngủ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

백화점

(Baekwajeom) - Cửa hàng bách hóa

(Baekwajeom) - Cửa hàng điện tử

(Baekwajeom) - Cửa hàng thời trang

(Baekwajeom) - Cửa hàng thực phẩm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?