
121-hết

Quiz
•
Science
•
University
•
Hard
Bằng Phạm
Used 5+ times
FREE Resource
59 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ô cơ sở có hình vẽ bên là của mạng?
Lập phương tâm khối
Lập phương tâm mặt
Chính phương tâm khối
Sáu phương xếp chặt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ô cơ sở có hình vẽ bên là của mạng?
Lập phương tâm khối
Lập phương tâm mặt
Chính phương tâm khối
Sáu phương xếp chặt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba phương pháp thử độ cứng thông dụng là Rocwell, Brinell, Vickers. Hãy nêu ký hiệu của ba loại độ cứng đó:
RC - BR – VC
HR - BR – VC
RC - HB – HV
HRC - HB – HV
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các đặc điểm của chuyển biến Mactenxit, đặc điểm nào sau đây là sai?
Chuyển biến là không khuếch tán
Chuyển biến chỉ xảy ra ở nhiệt độ nhỏ hơn nhiệt độ Mf
Chuyển biến xảy ra không hoàn toàn
Chuyển biến chỉ xảy ra khi làm nguội liên tục với tốc độ V VTH
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tổ chức của thép các bon có 0,4%C ở 600 0C là:
P
F+P
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các phát biểu sau về dung dịch rắn thay thế, phát biểu nào sai?
Trong dung dịch rắn thay thế, nguyên tố hòa tan là các á kim như H2, N2, …
Chỉ tạo được dung dịch rắn thay thế khi kích thước nguyên tử của nguyên tố hòa tan và nguyên tố dung môi sai khác nhau không quá 15%
Khi nguyên tử của nguyên tố hòa tan xen kẽ vào vị trí nút mạng của nguyên tố dung môi thì tạo thành dung dịch rắn thay thế.
Dung dịch rắn thay thế có hai loại: hòa tan có hạn và hòa tan vô hạn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
LCuZn30:
Có cơ tính tổng hợp cao, dùng làm các chi tiết chịu mài mòn như bánh vít
Có mầu sắc gần giống vàng, dùng làm đồ trang sức, trang trí
Làm ổ trượt
Đúc tượng đồng, nồi xoong bằng đồng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
57 questions
Quiz Tâm Lý Học LS

Quiz
•
University
60 questions
cambientucau1dencau61

Quiz
•
University
61 questions
IS439(Chapter1)

Quiz
•
University
61 questions
QTNL Chương 7

Quiz
•
University
55 questions
cấp cứu1

Quiz
•
University
61 questions
mmtc

Quiz
•
University
55 questions
Câu hỏi về tiêu chảy ở trẻ em

Quiz
•
University
60 questions
Kiểm tra kiến thức về môi trường

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade