DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs about enviroment

Phrasal verbs about enviroment

5th Grade - University

20 Qs

Prepositions of places

Prepositions of places

1st - 12th Grade

20 Qs

Quiz Remidi_PAS_Bahasa Inggris_XII_23.24

Quiz Remidi_PAS_Bahasa Inggris_XII_23.24

12th Grade

20 Qs

Notice

Notice

12th Grade

22 Qs

Design Vocabulary

Design Vocabulary

12th Grade

16 Qs

INTERMEDIATE 3

INTERMEDIATE 3

12th Grade

20 Qs

LSA2-1-4

LSA2-1-4

1st - 12th Grade

20 Qs

Final Exam Revision

Final Exam Revision

5th - 12th Grade

21 Qs

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

DỰ ĐOÁN NHỮNG CỤM ĐỘNG TỪ DỄ XUẤT HIỆN TRỌNG ĐỀ THI- TL CÔ MP

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 206+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

date back to something

có niên đại từ khi nào

đến từ một thời điểm cụ thể

khởi đầu từ một sự kiện

được phát triển qua thời gian

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

pass away = pass on

chết, qua đời

sống sót

trốn thoát

đi bộ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get on with somebody = get along with somebody = get on (together) = get along (together)

hòa hợp với ai

không thích ai

tránh xa ai

cãi nhau với ai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

make up for something

bù đắp cho điều gì đó

làm cho điều gì đó tồi tệ hơn

tránh né trách nhiệm

thừa nhận sai lầm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring up

nuôi dưỡng ai; đề cập, nhắc đến cái gì

đưa ra một vấn đề mới

tăng cường sự chú ý

giảm bớt sự quan tâm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

shrug something off/aside

cho qua, bỏ qua cái gì

chấp nhận một cách dễ dàng

đối mặt với vấn đề

tránh né trách nhiệm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

catch on

trở nên phổ biến, thịnh hành; hiểu cái gì

bắt đầu một cái gì đó mới

kết thúc một mối quan hệ

trở nên khó khăn hơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?