NN1 - 3과

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Khải Vy
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là động từ có nghĩa là "ngủ"?
자다
먹다
일어나다
가다
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây là một tính từ (형용사)?
공부하다
재미있다
일하다
마시다
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu dùng đúng ngữ pháp “-ㅂ/습니다” với từ “읽다”:
저는 책을 읽습니다.
저는 책을 읽습니다까?
저는 책을 일급니다.
저는 책을 읽습니까.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong câu “커피를 마십니다”, tiểu từ “를” chỉ gì?
Chủ ngữ
Địa điểm
Tân ngữ
Hành động
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu hỏi đúng dùng đuôi trang trọng “-ㅂ/습니까?”:
어디에서 먹습니까?
어디에서 먹습니다?
어디에서 머급니까?
어디에서 먹급니까.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu nào sau đây dùng đúng tiểu từ?
도서관에서 책을 읽습니다.
도서관에서 책은 읽습니다.
도서관을 책을 읽습니다.
도서관은 책에서 읽습니다.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn câu sai ngữ pháp:
저는 음악을 듣습니다.
친구는 집에서 쉽니다.
학교를 공부합니다.
저는 커피를 마십니다.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
[INT] Chogeup 1 - Bab 9 (집)

Quiz
•
1st Grade - University
9 questions
S3_C4_할 일_고 있다_기 싫다.힘들다.쉽다.어렵다

Quiz
•
University
14 questions
1 урок квиз

Quiz
•
11th Grade - University
8 questions
Kids 1 - Tinggal Dimana

Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 4

Quiz
•
University
10 questions
NN1 - 8과

Quiz
•
University
10 questions
(읽기 - 듣기) UB2 - 2과

Quiz
•
University
10 questions
Fun Fun Korean 1 - Bài 13

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade