TỪ VỰNG BUỔI 9 - 1

TỪ VỰNG BUỔI 9 - 1

University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Voca RC Unit 3 - 2

Voca RC Unit 3 - 2

10th Grade - University

26 Qs

Unit 4: Verb

Unit 4: Verb

University

27 Qs

Part 5 Word Forms Nouns

Part 5 Word Forms Nouns

University

24 Qs

Toeic Part 2 Vocab Review

Toeic Part 2 Vocab Review

University

21 Qs

Tập sự - Day 7

Tập sự - Day 7

University

25 Qs

A1007- 20h (29/03/2020) Unit 8

A1007- 20h (29/03/2020) Unit 8

University

30 Qs

Specialized Translation

Specialized Translation

University

25 Qs

BASIC TOEIC - UNIT 10

BASIC TOEIC - UNIT 10

University

26 Qs

TỪ VỰNG BUỔI 9 - 1

TỪ VỰNG BUỔI 9 - 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nhi Huyen

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

license
cấp phép
theo kịp
đến gần, tiếp cận
đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

recommend
đề xuất, gợi ý, giới thiệu
nhu cầu
doanh thu
cơ hội

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

patient
bệnh nhân
góp ý, ý kiến
khoảng thời gian, giai đoạn
thực hiện, tiến hành

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

present
xuất trình, trình bày
cơ hội
tuyển dụng
người lớn tuổi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

colleague
đồng nghiệp
báo chí
theo kịp
cấp phép

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

competition
cuộc thi
đổi
nhu cầu
đề xuất, gợi ý, giới thiệu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

enthusiast
người có niềm đam mê
cơ hội
góp ý, ý kiến
bệnh nhân

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?