거실 관련 어휘

거실 관련 어휘

1st - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Văn sáng tạo 2K4 - Bài 15

Văn sáng tạo 2K4 - Bài 15

2nd Grade

8 Qs

Đi cắm trại

Đi cắm trại

3rd - 5th Grade

12 Qs

TNXH 1 Đồ dùng

TNXH 1 Đồ dùng

1st Grade

11 Qs

Ôn tap Đề cương Công nghệ _ HK 1

Ôn tap Đề cương Công nghệ _ HK 1

4th Grade

12 Qs

Nhanh tay có thưởng

Nhanh tay có thưởng

1st - 8th Grade

7 Qs

Những cái tên đáng yêu

Những cái tên đáng yêu

3rd Grade

10 Qs

Ôn tập Tiếng Việt số 2

Ôn tập Tiếng Việt số 2

2nd Grade

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT BÀI 1 VÀ 2

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT BÀI 1 VÀ 2

2nd Grade

12 Qs

거실 관련 어휘

거실 관련 어휘

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Quizizz Content

Used 8+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is the Vietnamese term for a sofa?

ghế sofa

bàn ăn

giường ngủ

tủ lạnh

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is the translation of 'cửa sổ'?

window

door

table

chair

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is the translation of 'tivi'?

television

radio

computer

tablet

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is the Vietnamese term for 'living room'?

phòng khách

phòng ngủ

nhà bếp

phòng tắm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is the meaning of the word 'tủ'?

table

chair

cupboard

sofa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is the translation of the word 'bàn'?

ghế

bàn

cửa

tủ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

What is the Vietnamese word for 'watch'?

đồng hồ

giày

bàn

cửa

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

chậu cây

chậu cây

cây cảnh

chậu hoa

cây xanh