Từ "가게" có nghĩa là gì?

Quiz từ vựng tiếng Hàn

Quiz
•
World Languages
•
1st Grade
•
Hard
Trịnh Mai
FREE Resource
138 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thư viện
Cửa hàng
Nhà máy
Phòng khám
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "가깝다" có nghĩa là gì?
Xa
Rộng
Gần
Mạnh
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "가르치다" có nghĩa là gì?
Học
Giảng dạy
Viết
Nghe
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "가방" có nghĩa là gì?
Cái bàn
Cái cặp
Cái bút
Cái ghế
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "가볍다" có nghĩa là gì?
Nặng
Nhẹ
Rỗng
Chậm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "가수" có nghĩa là gì?
Giáo viên
Diễn viên
Ca sĩ
Học sinh
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Từ "가을" có nghĩa là gì?
Xuân
Hè
Thu
Đông
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade