第八课:恋爱故事

第八课:恋爱故事

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 12 공공장소

BÀI 12 공공장소

University

36 Qs

luyen tap mới

luyen tap mới

1st Grade - University

35 Qs

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

TỪ VAY MƯỢN: TỪ HÁN VIỆT, TỪ THUẦN VIỆT

University

35 Qs

KN NÓI B1 - BÀI 2: DU LỊCH

KN NÓI B1 - BÀI 2: DU LỊCH

University

35 Qs

Từ vựng bài 21

Từ vựng bài 21

University

38 Qs

Bài 21: 我们明天七点一刻出发

Bài 21: 我们明天七点一刻出发

University

35 Qs

Unit 15: I've become used to living in Korea

Unit 15: I've become used to living in Korea

University

42 Qs

Grade 6_ Unit 3_ My friends_Vocabulary

Grade 6_ Unit 3_ My friends_Vocabulary

KG - University

42 Qs

第八课:恋爱故事

第八课:恋爱故事

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Thu Hoài Trần

Used 2+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

恋爱

tình yêu, yêu, yêu đương, yêu nhau

thương yêu, yêu mến

yêu, yêu thương, gắn bó

thất tình

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

聪明

cởi mở, thoáng

hào phóng

thông minh, sáng suốt

độ lượng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

大方

phóng khoáng, hào phóng, độ lượng, rộng rãi

thông minh, sáng suốt

bình thường

to

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

开朗

cởi mở. thoáng

phóng khoáng

rộng rãi

độ lượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

女孩 / 男孩

cô gái, bé gái / chàng trai, người con trai

bạn trai / bạn gái

anh chàng

người yêu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

秘密

bí mật

bật mí

mùi vị

bất giác

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

心爱

yêu đương, yêu nhau

thương yêu, yêu mến

yêu thương

gắn bó

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?