Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

5th - 7th Grade

87 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

sử gk1

sử gk1

1st Grade - University

86 Qs

từ vựng A B

từ vựng A B

KG - University

91 Qs

E5- Phân biệt 2 thì HTĐG và QKĐG

E5- Phân biệt 2 thì HTĐG và QKĐG

5th Grade

82 Qs

Giữa hk1 tiếng việt 5

Giữa hk1 tiếng việt 5

5th Grade

88 Qs

BDHSG5

BDHSG5

5th Grade

82 Qs

giao duc 12 - 13

giao duc 12 - 13

1st Grade - University

83 Qs

Impact 3 Unit 6: New Frontiers

Impact 3 Unit 6: New Frontiers

6th - 8th Grade

92 Qs

anh7

anh7

7th Grade

82 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

5th - 7th Grade

Easy

Created by

AN AN

Used 7+ times

FREE Resource

87 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “assignment”?

Kỳ nghỉ

Bài tập được giao

Thời khóa biểu

Answer explanation

"Assignment" có nghĩa là "bài tập được giao", chỉ những nhiệm vụ hoặc công việc mà người học phải hoàn thành. Các lựa chọn khác như "kỳ nghỉ" và "thời khóa biểu" không liên quan đến nghĩa của từ này.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “colleague” mean?

Người quen

Đồng nghiệp

Khách hàng

Answer explanation

"Colleague" means "đồng nghiệp" in Vietnamese, referring to a person you work with, typically in a professional setting. The other options, "người quen" (acquaintance) and "khách hàng" (customer), do not fit this definition.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the closest meaning of “comfortable”?

Dễ chịu

Bận rộn

Ẩm ướt

Answer explanation

"Comfortable" means feeling at ease or pleasant, which closely translates to "dễ chịu" in Vietnamese. The other options, "bận rộn" (busy) and "ẩm ướt" (damp), do not convey the same sense of ease.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “delayed” mean?

Trì hoãn

Tăng tốc

Hoàn thành

Answer explanation

"Delayed" means to postpone or put off something, which translates to "trì hoãn" in Vietnamese. The other options, "tăng tốc" (to speed up) and "hoàn thành" (to complete), do not match the meaning of "delayed."

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is “deadline”?

Ngày sinh

Ngày cuối cùng để nộp

Lịch học

Answer explanation

"Deadline" có nghĩa là "Ngày cuối cùng để nộp", tức là thời hạn mà bạn phải hoàn thành hoặc nộp một công việc nào đó. Đây là lý do tại sao lựa chọn đúng là "Ngày cuối cùng để nộp".

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What does “efficient” mean?

Lười biếng

Hiệu quả

Ngẫu nhiên

Answer explanation

"Hiệu quả" nghĩa là làm việc một cách hiệu suất, đạt được kết quả tốt nhất với ít tài nguyên nhất. Trong khi "lười biếng" và "ngẫu nhiên" không liên quan đến việc đạt được hiệu quả, "hiệu quả" là lựa chọn đúng.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

What is the meaning of “environment”?

Thời tiết

Môi trường

Hệ thống

Answer explanation

Trong tiếng Việt, "môi trường" có nghĩa là "environment". Các lựa chọn khác như "thời tiết" (weather) và "hệ thống" (system) không đúng với nghĩa của từ này.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?