
Câu Hỏi Trắc Nghiệm Vật Liệu Kỹ Thuật

Quiz
•
Specialty
•
University
•
Hard
Sơn Trung
Used 1+ times
FREE Resource
98 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm cơ tính quan trọng nhất của vật liệu kim loại
Độ bền cao, độ dẻo cao
Độ dai phá hủy cao
Độ bền và độ cứng cao
Độ cứng và tính chịu mài mòn.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
So với các vật liệu khác vật liệu kim loại chiếm vị trí quan trọng nhất trong chế tạo máy vì:
Rẻ tiền và sẵn có
Dễ chế tạo bằng biến dạng
Dẫn điện, dẫn nhiệt tốt
Cơ tính cao, tính công nghệ tốt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Liên kết Vandenwaals thường gặp nhất trong vật liệu nào:
Vật liệu kim loại
Vật liệu Ceramic
Vật liệu polyme
Vật liệu Composit
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc điểm của vật liệu có liên kết ion:
Độ bền cao, độ dẻo cao
Độ dai phá hủy cao
Cứng giòn và nhiệt chảy cao
Độ bền thấp, nhiệt độ chảy thấp
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc tinh thể thường gặp nhất trong vật liệu nào:
Vật liệu kim loại
Vật liệu Ceramic
Vật liệu polymer
Vật liệu Composit
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các mạng tinh thể thường gặp, số nguyên tử trong một ô cơ sở của mạng nào lớn nhất:
Lập phương tâm mặt (A1)
Như nhau
Lập phương tâm khối (A2)
Sáu phương xếp chặt (A3)
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hai xu hướng hóa bền chủ yếu của vật liệu kim loại là:
Hợp kim hóa và tôi
Tạo tổ chức hạt nhỏ và tôi
Giảm mật độ lệch và tăng mật độ lệch.
Biến dạng dẻo và nhiệt luyện hóa tốt.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
KTMTT1

Quiz
•
University
100 questions
ĐIỀU DƯỠNG CƠ BẢN

Quiz
•
University
93 questions
NV THANH TOÁN

Quiz
•
University
93 questions
Đề Thi Trắc Nghiệm

Quiz
•
University
100 questions
chương 3

Quiz
•
University
100 questions
Triết học

Quiz
•
University
100 questions
lý sinh

Quiz
•
University
99 questions
Giao thức ATM

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade