“남편” (/nam pyon/) nghĩa là gì?
SƠ CẤP 2 BÀI 1

Quiz
•
Professional Development
•
Professional Development
•
Easy
Thắng Thắng
Used 1+ times
FREE Resource
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cha
Con trai
Chồng
Bác sĩ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“아내” (/a-ne/) là ai trong gia đình?
Mẹ
Vợ
Chị gái
Con gái
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“선배” (/xon pe/) là gì?
Tiền bối
Học sinh
Giáo viên
Đồng nghiệp
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“후배” (/hu pe/) chỉ ai?
Sếp
Người lạ
Hậu bối
Người thân
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“주인” (/chu in/) có nghĩa là gì?
Chủ nhân
Khách
Người thuê
Bạn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“손님” (/xôn nim/) là ai?
Chủ quán
Người nhà
Khách hàng
Nhân viên
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“초대하다” (/chô te ha ta/) có nghĩa là gì?
Gọi điện
Mời
Nhận quà
Tạm biệt
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
40 questions
Đề MIT 20643.1 (7/3/21)

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Đề MIT 2023 #8 (31.4)

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Đề MIT 40413.2 (12/6/22)

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Đề MIT 2023 #2 (16.2)

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Đề MIT 2023 #7 (31.3)

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Đề MIT 20620.3 (5/3/2021)

Quiz
•
Professional Development
40 questions
ĐỀ 1 MỚI NHẤT

Quiz
•
Professional Development
40 questions
Đề MIT 20627.3 (6/3/21)

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Character Analysis

Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag

Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension

Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers

Quiz
•
6th - 8th Grade