
Kiến thức về Môi Trường

Quiz
•
Social Studies
•
University
•
Hard
Phương Minh
Used 1+ times
FREE Resource
46 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Theo Luật Bảo vệ môi trường, Môi trường là:
Các yếu tố tự nhiên và vật chất nhân tạo
Tài nguyên và sinh vật
Nhiệt độ, không khí, độ ẩm
Các yếu tố tự nhiên và xã hội
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự kiện cơ yếu và đặc sắc của con người ở thế kỷ XX là:
Ô nhiễm môi trường
Hiệu ứng nhà kính
Bùng nổ dân số
Thảm họa thiên nhiên
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng nhất về mối quan hệ giữa môi trường và tài nguyên
Môi trường mang lại lợi ích cho con người và sản sinh giá trị kinh tế
Tài nguyên không mang lại lợi ích cho con người và không sản sinh giá trị kinh tế.
Môi trường không mang lại lợi ích cho con người và không sản sinh giá trị kinh tế
Tài nguyên mang lại lợi ích cho con người và sản sinh giá trị kinh tế
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dân số thế giới (năm 2019) vào khoảng bao nhiêu người?
Khoảng 6,6 triệu người
Khoảng 7,7 triệu người
Khoảng 8,8 triệu người
Khoảng 9,9 triệu người
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiên liệu hóa thạch thuộc dạng tài nguyên nào?
Tài nguyên hữu hạn
Tài nguyên vĩnh cửu
Tài nguyên tái tạo
Tài nguyên không thể tái tạo
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dạng tài nguyên nào sau đây không phải là tài nguyên có thể tái tạo được?
Tài nguyên khoáng sản
Năng lượng gió
Tài nguyên rừng
Năng lượng mặt trời
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Năng lượng mặt trời thuộc dạng tài nguyên nào?
Tài nguyên có thể tái tại
Tài nguyên vĩnh cửu
Tài nguyên hữu hạn
Tài nguyên không thể tái tạo
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
50 questions
Chương 2 Quản trị học

Quiz
•
University
44 questions
CHỦ NGHĨA XÃ HỘI KHOA HỌC CHƯƠNG 1 SỰ RA ĐỜI CỦA CHỦ NGHĨA XÃ HỘ

Quiz
•
University
45 questions
Trắc nghiệm QLHC_nhóm 4

Quiz
•
University
42 questions
Đề 25 GDCD 12

Quiz
•
1st Grade - University
50 questions
Bài kiểm tra cuối kỳ Xã hội học đại cương 22.11.2024

Quiz
•
University
45 questions
CHƯƠNG 1 + 2

Quiz
•
University
50 questions
Chúc aiu 10 điểm nhó

Quiz
•
University
45 questions
Câu hỏi về Tài chính

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade