
Chương 5. Tiền tệ (vinh)

Quiz
•
Other
•
University
•
Hard
Phương Thảo
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tiền có chức năng là
Phương tiện thanh toán.
Dự trữ giá trị.
Đơn vị hạch toán.
Tất cả các đáp án trên.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khả năng thanh khoản của một tài sản được hiểu là
Mức độ dễ dàng được chấp nhận là phương tiện thanh toán hay chuyển đổi thành phương tiện thanh toán.
Mức độ an toàn mà tài sản có thể sử dụng để dự trữ giá trị.
Mức độ thuận tiện mà tài sản có thể sử dụng làm đơn vị hạch toán.
Tất cả các đáp án trên.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu một cá nhân sử dụng thẻ ATM để rút tiền từ tài khoản của mình thì
Lượng tiền mặt trong lưu thông tăng lên.
Lượng tiền M1 giảm.
Lượng tiền M1 không đổi.
Cả a và b.
Cả a và c.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khoản tiền M1 có đặc điểm
Nhỏ hơn khoản tiền M2 nhưng có khả năng thanh khoản cao hơn.
Nhỏ hơn khoản tiền M2 và có khả năng thanh khoản kém hơn.
Lớn hơn khoản tiền M2 và có khả năng thanh khoản cao hơn.
Lớn hơn khoản tiền M2 và có khả năng thanh khoản kém hơn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khoản nào sau đây không thuộc M1
Tiền mặt.
Tiền gửi có thể viết séc tại các ngân hàng thương mại.
Tiền gửi tiết kiệm tại các ngân hàng thương mại.
Cả a và b.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động "tạo tiền" của các ngân hàng thương mại được hiểu là
Hoạt động tạo ra của cải, tài sản.
Hoạt động tạo thêm phương tiện thanh toán.
Hoạt động in thêm và phát hành thêm tiền.
Tất cả các đáp án trên.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoạt động "tạo tiền" của ngân hàng thương mại có thể làm cho
Của cải tăng lên.
Không thay đổi khối lượng phương tiện thanh toán.
Tăng khối lượng phương tiện thanh toán.
Cả a và c.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
44 questions
ktvm chương 7

Quiz
•
University
43 questions
kt vĩ mô hk

Quiz
•
University
41 questions
LTTCTT_ CHƯƠNG 6_P1

Quiz
•
University
50 questions
Câu hỏi về tiền tệ và ngân hàng

Quiz
•
University
46 questions
KTTC (48 -> 93)

Quiz
•
University
47 questions
NMTCTT 201 - 250

Quiz
•
University
50 questions
Câu hỏi về Lạm phát và Kinh tế Vĩ mô

Quiz
•
University
50 questions
Chương 7 tiền tệ

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade