NN1 - 15과

NN1 - 15과

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NN1 - 6과

NN1 - 6과

University

10 Qs

NN1 -14과

NN1 -14과

University

10 Qs

NN1 - 3과

NN1 - 3과

University

10 Qs

한국어 연습 2.4

한국어 연습 2.4

University

10 Qs

한국어 연습 2.1 으러 - 러

한국어 연습 2.1 으러 - 러

University

10 Qs

연습 9

연습 9

University

8 Qs

Fun Fun Korean 1 - Bài 5

Fun Fun Korean 1 - Bài 5

University

10 Qs

thời tiết

thời tiết

University

10 Qs

NN1 - 15과

NN1 - 15과

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Khải Vy

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng điền vào câu sau:

"친구를 만나____ 버스를 탔어요."

에게

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ sai trong câu sau:

"저는 은행으로 돈을 찾으러 가요."

은행으로

돈을

찾으러

가요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu sai trong các câu sau:

공부하러 도서관에 가요.

운동하러 공원에 가요.

친구를 만나러 카페에 가요.

잠으러 집에 가고 자요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng điền vào chỗ trống:

"어디____ 출발해요?"

에서

까지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời sai cho câu hỏi sau:

"A: 어떻게 학교에 가요?

B: _______________.

버스를 타요.

걷습니다.

친구예요.

자전거로 가요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn lỗi sai trong câu sau:

“회사에 일하러 가요.”

일하러

가요

không có lỗi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu có ý nghĩa gần giống với câu sau nhất:

“택시를 타고 공항에 갑니다.”

공항에서 택시를 탔어요.

공항에 택시 있어요.

택시로 공항에 갑니다.

공항은 택시예요.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages