Word Family

Word Family

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Devil Gamer

FREE Resource

Student preview

quiz-placeholder

200 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ là danh từ có hậu tố "-age":
Encourage (Khuyến khích)
Courage (Sự dũng cảm)
Discourage (Làm nản lòng)
Outrage (Sự phẫn nộ)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "development" (sự phát triển) là loại từ gì?
Adjective
Adverb
Verb
Noun

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào trong các lựa chọn sau là tính từ?
Broaden (Mở rộng)
Width (Chiều rộng)
Broad (Rộng)
Broadly (Một cách rộng rãi)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "monthly" (hàng tháng) là loại từ gì trong câu "I pay my bills monthly."?
Adjective
Adverb
Noun
Verb

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ là động từ có hậu tố "-fy":
Beauty (Sắc đẹp)
Beautiful (Đẹp)
Beautify (Làm đẹp)
Beautifully (Một cách đẹp đẽ)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "childhood" (thời thơ ấu) được hình thành từ hậu tố nào?
-hood
-ship
-dom
-ness

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào là tính từ mang ý nghĩa chỉ bản chất?
Surprised (Bị ngạc nhiên)
Surprising (Gây ngạc nhiên)
Surprise (Sự ngạc nhiên)
Surprisingly (Một cách đáng ngạc nhiên)

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?