Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

12th Grade

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP VIỆT BẮC (Tố Hữu)

ÔN TẬP VIỆT BẮC (Tố Hữu)

12th Grade

41 Qs

Chiếc thuyền ngoài xa

Chiếc thuyền ngoài xa

12th Grade

45 Qs

bài 16

bài 16

KG - University

46 Qs

A AN THE

A AN THE

9th - 12th Grade

44 Qs

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

PHƯƠNG THỨC BIỂU ĐẠT VĂN BẢN

8th Grade - University

50 Qs

VIỆT BẮC - TỐ HỮU

VIỆT BẮC - TỐ HỮU

12th Grade

40 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm về việc làm

Câu hỏi trắc nghiệm về việc làm

6th Grade - University

44 Qs

ÔN TẬP PHẦN THƠ KÌ I LỚP 12

ÔN TẬP PHẦN THƠ KÌ I LỚP 12

12th Grade

50 Qs

Quiz Từ Vựng

Quiz Từ Vựng

Assessment

Quiz

World Languages

12th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Linh

Used 1+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Master" có nghĩa là gì?

Bình thường, không có gì đặc biệt

Làm chủ, chinh phục

Sản xuất, tạo ra

Phổ biến, thường xuyên xảy ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "sản xuất, chế tạo"?

General

Common

Produce

Master

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Productive" thuộc loại từ nào?

Trạng từ

Danh từ

Động từ

Tính từ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Normal" có nghĩa là gì?

bình thường

chung chung

đặc biệt

nổi bật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Conceal" có nghĩa là gì?

Che đậy, che giấu

Giải thích

Làm gián đoạn

Nuôi dưỡng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là "sự sản xuất, làm ra"?

Production

Productivity

Master

Produce

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Obscure" có nghĩa là gì?

Che mờ

Phổ biến

Bình thường

Chung chung

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?