TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 9

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 9

University

59 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nửa tô bún

Nửa tô bún

University

60 Qs

vocab bai 9

vocab bai 9

University

54 Qs

Câu hỏi về động vật

Câu hỏi về động vật

University

64 Qs

Kikutan Reading Basic Week 3&4 (2)

Kikutan Reading Basic Week 3&4 (2)

9th Grade - University

60 Qs

Test đầu vàoo N3

Test đầu vàoo N3

University

56 Qs

Minano nihongo Bài 30 - 35

Minano nihongo Bài 30 - 35

University

62 Qs

単語。。。。。。。

単語。。。。。。。

University

62 Qs

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

B - READING 13-14 & ACTUAL LISTENING 19-20

University

64 Qs

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 9

TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH - XÂY DỰNG - BUỔI 9

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thuan Hoang

FREE Resource

59 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

パワーショベル
Máy xúc thủy lực
Hàn khí
Bình chữa cháy
Khí CO (carbon monoxide)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ブルドーザ
Xe ủi
Máy xúc thủy lực
Hàn khí
Bình chữa cháy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

転圧機(てんあつき)
Máy lu
Xe ủi
Máy xúc thủy lực
Hàn khí

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ロードローラ
Xe lu rung
Máy lu
Xe ủi
Máy xúc thủy lực

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ケーソン()
Khối bê tông đúc sẵn (caisson)
Xe lu rung
Máy lu
Xe ủi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

消波ブロック(しょうはブロック)
Khối giảm sóng
Khối bê tông đúc sẵn (caisson)
Xe lu rung
Máy lu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

アンカー
Neo giữ
Khối giảm sóng
Khối bê tông đúc sẵn (caisson)
Xe lu rung

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?