Vvth

Vvth

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

ÔT 3_12

ÔT 3_12

1st Grade - University

10 Qs

QUẢN TRỊ CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT

QUẢN TRỊ CƠ SỞ VẬT CHẤT KỸ THUẬT

1st - 5th Grade

13 Qs

Bài Kiểm tra ngắn số 1- Môn CTN

Bài Kiểm tra ngắn số 1- Môn CTN

1st Grade - University

15 Qs

Bài 4: Văn bản 1: Chùm ca dao về quê hương đất nước

Bài 4: Văn bản 1: Chùm ca dao về quê hương đất nước

2nd Grade

10 Qs

Viết bài văn nghị luận xã hội

Viết bài văn nghị luận xã hội

1st - 3rd Grade

15 Qs

Chương 5: Ứng dụng TMĐT trong doanh nghiệp

Chương 5: Ứng dụng TMĐT trong doanh nghiệp

1st - 5th Grade

18 Qs

verb tenses

verb tenses

2nd - 9th Grade

20 Qs

Vvth

Vvth

Assessment

Quiz

English

2nd Grade

Hard

Created by

Đạt Thành

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

51. Theo TCVN, mác thép nào thuộc nhóm đánh giá chất lượng bằng chỉ tiêu cơ tính và thành phần hóa học ?

A. CT45

B. CCT45

​​C. BCT45

​D. DT45

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

58. Theo TCVN, mác nào được quy ước là thép cacbon dụng cụ?

A. C45

B. GC60-2

​C. CD70

D. GZ33-8

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

55.  Theo TCVN, mác nào được quy ước là thép cacbon kết cấu ?

A. C45

​B. GX12-28

​C. CD70

​D. GZ33-8

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

59. Thép CD80 theo TCVN thường được sử dụng để chế tạo chi tiết nào ?

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

60.  Thép cacbon dụng cụ có ưu điểm :

A. Chịu nhiệt cao

​    ​B. Chịu lực cao

C. Cách âm tốt

D. Cách điện tốt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

52.  Mác thép C45 theo TCVN , trong đó số “ 45 ” biểu thị:

A. Hàm lượng C=0,45%

​​​B. Giới hạn độ bền σ =450 N/mm2

C. Độ dãn dài tương đối =0,45%

​D. Hàm lượng tạp chất 0,45%

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

62. Mác thép 25Ni5Cr2Mn theo TCVN, trong đó số “ 25 ” biểu thị :

A. Hàm lượng C

B. Hàm lượng Ni

C. Giới hạn độ bền kéo

D. Độ dãn dài tương đối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?