ÔN CÁC THÌ: HTĐ,HTTD,HTHT,QKĐ,TLĐ

ÔN CÁC THÌ: HTĐ,HTTD,HTHT,QKĐ,TLĐ

8th Grade

50 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ENGLISH 10 REVISION FOR FIRST TERM TEST

ENGLISH 10 REVISION FOR FIRST TERM TEST

10th Grade

55 Qs

GRADE 9 - REVIEW TENSE

GRADE 9 - REVIEW TENSE

12th Grade

50 Qs

Test Unit 10 English 6

Test Unit 10 English 6

6th - 12th Grade

50 Qs

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

BT TUẦN 2: DẠNG ĐỘNG TỪ + LOẠI TỪ

10th - 12th Grade

48 Qs

Ôn thi giữa kỳ 1 - Tiếng Anh 9

Ôn thi giữa kỳ 1 - Tiếng Anh 9

9th Grade

49 Qs

DESTINATION U22-24

DESTINATION U22-24

10th Grade

50 Qs

B1 TEST.10A1

B1 TEST.10A1

10th Grade - University

53 Qs

Grade 6 Unit 9

Grade 6 Unit 9

6th - 8th Grade

46 Qs

ÔN CÁC THÌ: HTĐ,HTTD,HTHT,QKĐ,TLĐ

ÔN CÁC THÌ: HTĐ,HTTD,HTHT,QKĐ,TLĐ

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Hồng Anh Ms.Hannah

Used 1+ times

FREE Resource

50 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời hiện tại đơn thì, chủ ngữ He, She, It, số ít phải được theo sau bởi động từ như thế nào?

Thêm -ing

Thêm s hoặc es

Không thêm gì

cả 3 đáp án đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thời hiện tại đơn, chủ ngữ "They, We, You, I và số nhiều" phải được theo sau bởi động từ....

thêm -ing

nguyên thể

thêm s,es

Không có đáp án nào đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đối với chủ ngữ "He, She, It và số ít" thì động từ thêm "es" khi...

Động từ kết thúc bằng "f, p, b, m, n, g..."

Động từ kết thúc bằng "o, s, ch, x, sh, z"

Động từ kết thúc bằng nguyên âm.

Cả 3 đáp án đều đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Every day I ........... to work.
goes
going
gone
go

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

It often ............. in the UK.
rains
raining
rain

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu của hiện tại đơn là:

Trạng từ tần xuất, every...., once, twice, three times

right now, now, at the moment, at present, at + giờ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

2. She ——————– with her parents.

A. live

B. lives

C. living

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?