Từ nào sau đây có nghĩa là "giáo viên"?
50 câu test từ vựng sơ cấp 1

Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Easy
장나리 장나리
Used 2+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
교사
학생
회사원
주부
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"국어국문학과" có nghĩa là gì?
khoa ngữ văn
quốc tịch
trường đại học
địa chỉ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“Rất vui được gặp” trong tiếng Hàn là:
안녕히 계세요.
반갑습니다.
안녕하세요.
제
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ “베트남” dùng để chỉ:
Việt Nam
Hàn Quốc
Trung Quốc
Thái Lan
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
“학교” có nghĩa là gì?
Trường học
Nhà hát
Cửa hàng
Phòng thí nghiệm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn từ đúng nghĩa với “thư viện”:
병원
도서관
우체국
식당
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây có nghĩa là “bản đồ”?
지도
주소
창문
가방
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
55 questions
từ vựng bài 1

Quiz
•
Professional Development
50 questions
Nhận biết mặt chữ

Quiz
•
Professional Development
47 questions
Bài 1+2

Quiz
•
Professional Development
46 questions
Quiz về từ vựng tiếng Trung

Quiz
•
Professional Development
47 questions
第十二課

Quiz
•
Professional Development
50 questions
Từ vựng tiếng Hàn sơ cấp 1 _phần 2·

Quiz
•
Professional Development
50 questions
Bài kiểm tra số 1 (THTH 1~6)

Quiz
•
Professional Development
48 questions
9과. 집

Quiz
•
Professional Development
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade