ÔN TẬP ĐỊA CẢ NĂM

ÔN TẬP ĐỊA CẢ NĂM

11th Grade

110 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Địa CKII

Địa CKII

11th Grade - University

105 Qs

Ôn Tập Địa Lí HKII

Ôn Tập Địa Lí HKII

11th Grade

110 Qs

Ôn Thi Học Kì II Vật Lý 11

Ôn Thi Học Kì II Vật Lý 11

11th Grade

109 Qs

địa làm là ngu

địa làm là ngu

9th - 12th Grade

111 Qs

Địa 10

Địa 10

9th - 12th Grade

110 Qs

Địa HK2 11

Địa HK2 11

11th Grade

106 Qs

gdktpl cuối kì 2 lớp 11

gdktpl cuối kì 2 lớp 11

9th - 12th Grade

105 Qs

Địa Giữa Kì 2

Địa Giữa Kì 2

11th Grade

105 Qs

ÔN TẬP ĐỊA CẢ NĂM

ÔN TẬP ĐỊA CẢ NĂM

Assessment

Quiz

Geography

11th Grade

Hard

Created by

Alaskapro UwU

FREE Resource

110 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh bao gồm

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các đảo ở Caribê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các đảo ở Caribê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các đảo Antilles, kênh đào Panama.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Panama và kênh đào Panama.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biên giới phía bắc của Mỹ Latinh giáp với

Mỹ.

Canada.

Các đảo lớn Antilles.

Các đảo nhỏ Antilles.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biên giới phía đông của Mỹ Latinh tiếp giáp với

đại dương Thái Bình Dương.

đại dương Ấn Độ.

đại dương Đại Tây Dương.

đại dương Nam Cực.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biên giới phía tây của Mỹ Latinh tiếp giáp với

đại dương Thái Bình Dương.

đại dương Ấn Độ.

đại dương Đại Tây Dương.

đại dương Nam Cực.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có nhiều thuận lợi trong phát triển kinh tế do vị trí nằm gần kề với


Liên minh châu Âu.

Nhật Bản

Trung Quốc.

Hoa Kỳ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những hạn chế trong trao đổi kinh tế của Mỹ Latinh là do khoảng cách từ

EU, Trung Quốc, Nhật Bản.

EU, Canada, Nhật Bản.

Mỹ, Trung Quốc, EU.

Đông Á, Canada, Châu Âu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ khu vực Mỹ Latinh nằm ở trong vùng

nhiệt đới và xích đạo.

ôn hòa và cận nhiệt đới.

cận nhiệt đới và nhiệt đới.

xích đạo và xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?