HSK 2 bài 6

HSK 2 bài 6

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

nghĩa của từ

nghĩa của từ

6th Grade

13 Qs

U16 IPA2

U16 IPA2

KG - University

10 Qs

Vietnamese - Family

Vietnamese - Family

KG - University

12 Qs

(VĂN 8) TRỢ TỪ, THÁN TỪ

(VĂN 8) TRỢ TỪ, THÁN TỪ

8th Grade

10 Qs

NƯỚC ĐẠI VIỆT TA

NƯỚC ĐẠI VIỆT TA

8th Grade

15 Qs

Ngữ văn 6 (KNTT) - Bài 3 (lớp)

Ngữ văn 6 (KNTT) - Bài 3 (lớp)

6th Grade

10 Qs

Ngữ văn 7  kỳ 1 - bài 3

Ngữ văn 7 kỳ 1 - bài 3

7th Grade

10 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 6

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 6

6th Grade

15 Qs

HSK 2 bài 6

HSK 2 bài 6

Assessment

Quiz

World Languages

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Hạnh Hoàng

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: "我在外面看见他的自行车了。"

Tôi nhìn thấy xe đạp của cậu ấy ở bên ngoài rồi.

Tôi nhìn thấy cậu ấy rồi.

Cậu ấy nhìn thấy tôi rồi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ "门" nghĩa là gì?

Cửa sổ

Cửa

Bàn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ tiếng Trung của pinyin "yángròu" là?

牛肉

鸡肉

羊肉

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Pinyin của từ "好吃"

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Món ăn này tên tiếng Trung là gì?

米饭

羊肉

面条

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau: "因为昨天下雨,所以我们不出去玩儿。"

Bởi vì hôm qua có mưa, nên chúng tôi không ra ngoài chơi.

Bởi vì không có mưa, nên chúng tôi đi chơi.

Không biết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Bọn họ đang làm gì?

打篮球

踢足球

打乒乓球

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?