
Chọn nghĩa Tiếng Việt

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Easy
English Class
Used 1+ times
FREE Resource
57 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
你
Tuần
Không
Gửi
Bạn, cậu, mày
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
好
Tốt, khỏe
Số 5
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Nhật
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
一
Em trai
Số 1
Bố, ba
Con ngựa
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
五
Thứ 6
Số 5
Bảy
Tiền
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
八
Số 8
Con gái, nữ
Con ngựa
Hơi, quá, lắm
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
大
Lớn, đại
Gặp
Tiếng Anh
Thứ 4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
不
Gặp
Thứ 2
Không
Tiếng Nhật
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
55 questions
từ mới 11 -13

Quiz
•
University
55 questions
CHINESE 123

Quiz
•
University
52 questions
Câu hỏi tiếng Trung cơ bản

Quiz
•
University
60 questions
HSK1 (6-11)

Quiz
•
University
58 questions
Jobs_ A Công

Quiz
•
University
55 questions
Từ vựng bài 8

Quiz
•
1st Grade - University
53 questions
bài 4 từ vưng

Quiz
•
University
57 questions
Chọn nghĩa Tiếng Việt 3

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade