BÀI 3

BÀI 3

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test kiến thức ME

Test kiến thức ME

University

43 Qs

Mini Test_Chương 2: Các lý thuyết xã hội học

Mini Test_Chương 2: Các lý thuyết xã hội học

University

35 Qs

BÀI 8

BÀI 8

University

37 Qs

BÀI 6 MỞ RỘNG

BÀI 6 MỞ RỘNG

University

35 Qs

ha dz dinh huong

ha dz dinh huong

University

44 Qs

Lịch sử Đảng CSVN

Lịch sử Đảng CSVN

University

45 Qs

Chương 2

Chương 2

University

40 Qs

LSĐ 1

LSĐ 1

University

44 Qs

BÀI 3

BÀI 3

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đi'?
재미없다
전화하다
공부하다
가다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '오다' có nghĩa là gì?
uống
sữa
đài, radio
đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'ngủ'?
재미있다
카페
자다
무엇

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '먹다' có nghĩa là gì?
ti vi
ăn
nhiều
gặp gỡ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'uống'?
재미없다
마시다
만나다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '이야기하다' có nghĩa là gì?
nói chuyện
đến
quần áo
ti vi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'đọc'?
재미있다
읽다
그것
만나다

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?