Phrasal Verbs and Their Meanings

Phrasal Verbs and Their Meanings

10th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Phrasal verbs

Phrasal verbs

8th - 10th Grade

20 Qs

THE PRESENT PERFECT

THE PRESENT PERFECT

8th - 12th Grade

15 Qs

VOCABULARY 1 - UNIT 8 - ENGLISH 10

VOCABULARY 1 - UNIT 8 - ENGLISH 10

10th Grade

20 Qs

Phrasal verb 1

Phrasal verb 1

12th Grade

20 Qs

25 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

25 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 3

12th Grade

20 Qs

Phrasal verbs

Phrasal verbs

9th - 10th Grade

20 Qs

phrasal verb b2

phrasal verb b2

11th Grade - University

20 Qs

Cấu trúc Quizs- VIP 9+- ĐỀ 2

Cấu trúc Quizs- VIP 9+- ĐỀ 2

12th Grade

20 Qs

Phrasal Verbs and Their Meanings

Phrasal Verbs and Their Meanings

Assessment

Quiz

English

10th - 12th Grade

Easy

Created by

Wayground Content

Used 9+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break in/into

đột nhập vào

ra ngoài

đi vào

trở về

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break out

nổ ra, bùng phát

kết thúc

bắt đầu

ngừng lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

break down

hỏng hóc, suy sụp

tăng cường, phát triển

giảm bớt, cắt giảm

thay đổi, biến đổi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come up

xảy ra, xuất hiện

biến mất

đi xuống

trở nên khó khăn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come down with

ngã bệnh

cảm thấy khỏe

đi dạo

ăn uống điều độ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

get through (to somebody)

liên lạc với ai.

tránh né ai đó.

đi qua một cái gì đó.

kết thúc một cuộc trò chuyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come across

tình cờ gặp

đi ngang qua

nhìn thấy

tránh xa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?