TOEIC vocab check 1-120

TOEIC vocab check 1-120

University

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TE4 - Test 1 - Part 5

TE4 - Test 1 - Part 5

University

10 Qs

KEY PART 4 - READING

KEY PART 4 - READING

University

2 Qs

Kids - Review Comparative + Superlative

Kids - Review Comparative + Superlative

1st Grade - University

12 Qs

Food

Food

10th Grade - University

9 Qs

Top Notch 1_GTCB_U6 Preview

Top Notch 1_GTCB_U6 Preview

University

10 Qs

TEST

TEST

University

10 Qs

searching skill's game

searching skill's game

University

8 Qs

TOEIC vocab check 1-120

TOEIC vocab check 1-120

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Nguyễn Quyên

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

phương tiện giao thông

schedule

chồng (thành đống)

stack

quỳ xuống

kneel

lịch trình

appointment

cuộc hẹn

vehicle

2.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

tân trang lại

condition

xấu đi

annoy

hội đồng

worsen

tình trạng

refurbish

chọc tức, làm bực mình; làm phiền, quẫy

council

3.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

chọn nghĩa phù hợp

sáng kiến

participation

sự tham gia

initiative

người được hướng dẫn

mentee

nhiệm vụ

assignment

chu đáo

thoughtfully

4.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

sự tôn trọng

garment bag

mặc

drawer

tiếp cận

approach

ngăn kéo

respect

túi đựng áo quần

put on

5.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

cổng

facilitate

cầu tàu (nhô ra) 

leave

làm cho dễ dàng, thuận tiện 

pier

chiếm

gate

rời khỏi

occupy

6.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hiệu quả

reluctant

rào chắn

barrier

bao hàm, chứa đựng, bao gồm

effective

miễn cưỡng

contain

7.

MATCH QUESTION

20 sec • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

thuận tiện

brightly

rực rỡ, sáng chói, tươi 

conveniently

không thay đổi, bất biến, hằng số

constant

 cạnh tranh, ganh đua 

collectively

tập thể, tập trung

compete