BÀI 7

BÀI 7

University

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Senses A

Senses A

University

40 Qs

BÀI 1 THTH

BÀI 1 THTH

University

33 Qs

Trắc nghiệm giữa kỳ - ôn luyện - thi thử

Trắc nghiệm giữa kỳ - ôn luyện - thi thử

10th Grade - University

37 Qs

Phrasal verb E9 Unit 1 Part 2

Phrasal verb E9 Unit 1 Part 2

9th Grade - University

33 Qs

Xử lý ảnh 4

Xử lý ảnh 4

University

35 Qs

Di truyền cuối kì

Di truyền cuối kì

University

36 Qs

SOALAN LATIH TUBI PERNIAGAAN SPM K1 SET 3

SOALAN LATIH TUBI PERNIAGAAN SPM K1 SET 3

5th Grade - University

40 Qs

CHƯƠNG 3

CHƯƠNG 3

University

42 Qs

BÀI 7

BÀI 7

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'여러' nghĩa là gì?
Bán rẻ thôi cô (chú, anh, chị...)
chén, ly
nhiều, vài (ᄋ...)
váy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'cái' trong tiếng Hàn là gì?
무얼 찾으세요?
이거 두 개 주세요
너무 비싸요

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'명' nghĩa là gì?
Bớt đi cô (chú, anh, chị...)
người (ᄆ...)
quyển
Đắt quá

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'người (ᄉ...)' trong tiếng Hàn là gì?
사람
이거 얼마예요?
바지

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'마리' nghĩa là gì?
con
cái
Anh (chị) tìm gì ạ?
quả quýt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'chén, ly' trong tiếng Hàn là gì?
디자인
10,000원이에요

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'대' nghĩa là gì?
Bớt đi cô (chú, anh, chị...)
Xin mời vào
quần áo
chiếc (xe, máy móc)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?