BÀI 8

BÀI 8

University

37 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

EU2_Unit2.4 (Place2)

EU2_Unit2.4 (Place2)

University

36 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ - TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP - SEOUL 2B - BÀI 18

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ - TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP - SEOUL 2B - BÀI 18

University

37 Qs

BÀI 3

BÀI 3

University

40 Qs

BÀI 2 THTH

BÀI 2 THTH

University

39 Qs

BÀI 6 MỞ RỘNG

BÀI 6 MỞ RỘNG

University

35 Qs

QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC

QUẢN TRỊ NGUỒN NHÂN LỰC

University

40 Qs

Chương 1

Chương 1

University

36 Qs

Soalan Latih Tubi Perniagaan K1 SPM Set 1

Soalan Latih Tubi Perniagaan K1 SPM Set 1

12th Grade - University

40 Qs

BÀI 8

BÀI 8

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

37 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '밥' có nghĩa là gì?
Không ngon
Cơm
Phiếu tính tiền
Canh kimchi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Canh'?
맵다
달다

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '김치' có nghĩa là gì?
Mì gói
Kimchi
Không ngon
Thìa, muỗng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Thịt nướng'?
계산하다
맛없다
맵다
불고기

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '된장찌개' có nghĩa là gì?
Đũa
Ngọt
Canh đậu tương
Phiếu tính tiền

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Cơm trộn'?
비빔밥
싱겁다
테이블

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '냉면' có nghĩa là gì?
Mì lạnh
Mì/ bún/ miến
Thịt nướng
Phiếu tính tiền

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?