BÀI 9

BÀI 9

University

49 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 9: Chính trị

Bài 9: Chính trị

University

45 Qs

Lịch sử Đảng CSVN

Lịch sử Đảng CSVN

University

45 Qs

1 - 46

1 - 46

University

46 Qs

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ - TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP - SEOUL 2B - BÀI 15 (2)

KIỂM TRA ĐẦU GIỜ - TỪ VỰNG & NGỮ PHÁP - SEOUL 2B - BÀI 15 (2)

University

48 Qs

kinh tế vĩ mô

kinh tế vĩ mô

University

49 Qs

LSĐ 1

LSĐ 1

University

44 Qs

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 11

ÔN TẬP ĐỊA LÍ 11

11th Grade - University

53 Qs

Quiz về tư tưởng Hồ Chí Minh

Quiz về tư tưởng Hồ Chí Minh

University

44 Qs

BÀI 9

BÀI 9

Assessment

Quiz

others

University

Hard

Created by

Trang Nguyễn

FREE Resource

49 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '집' có nghĩa là gì?
Đồ gia dụng
Giữa
Thẳng
Nhà cửa

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Trên'?
세탁실
안방

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '아래' có nghĩa là gì?
Phòng giặt đồ
Viện bảo tàng
Dưới
Nhà chung cư

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Trong'?
연립주택
소파
부엌

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '밖' có nghĩa là gì?
Ngoài
Bên cạnh
Hai phía
Phòng học

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là 'Bên cạnh'?
탁자
공부방

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ '사이' có nghĩa là gì?
Ngoài
Trạm xe buýt
Tây
Giữa

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?