爱好 Sở thích

爱好 Sở thích

3rd Grade

91 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TV 3 ngày 24.4

TV 3 ngày 24.4

3rd Grade

95 Qs

đố vui

đố vui

1st - 5th Grade

100 Qs

57uy6y55

57uy6y55

1st - 5th Grade

100 Qs

TÀI LIỆU PHỤ ĐẠO WBS 1-100

TÀI LIỆU PHỤ ĐẠO WBS 1-100

3rd Grade

100 Qs

Ôn tập bài 16-17-18-19 hán 2

Ôn tập bài 16-17-18-19 hán 2

1st - 5th Grade

93 Qs

100 CÂU HỎI VỀ NGHĨA CỦA TỪ

100 CÂU HỎI VỀ NGHĨA CỦA TỪ

3rd - 8th Grade

100 Qs

Câu đơn câu ghép

Câu đơn câu ghép

1st - 5th Grade

95 Qs

爱好 Sở thích

爱好 Sở thích

Assessment

Passage

World Languages

3rd Grade

Easy

Created by

妙雨MIAOYUyu 妙雨MIAOYUyu

Used 1+ times

FREE Resource

91 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

“带”在中文里是什么意思?

A. mang, đem, dẫn, dắt

B. ăn, uống, ngủ, nghỉ

C. học, dạy, làm, chơi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

“到”是什么意思?

A. đi

B. đến

C. về

D. ở lại

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

“从。。。到。。。”的意思是什么?

A. từ...đến (dùng trong thời gian và nơi chốn)

B. đi về

C. ở lại

D. bắt đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống

Media Image
Media Image
Media Image
Media Image

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch nghĩa câu sau.

Tôi có thể ngủ từ tối hôm nay đến trưa hôm sau.

Tôi có thể làm việc từ sáng đến tối.

Tôi có thể đi học từ sáng đến chiều.

Tôi có thể ăn từ sáng đến tối.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

hot

cold

big

fast

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

cold

hot

happy

fast

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?