SC1_Ôn tập buổi 1-3

SC1_Ôn tập buổi 1-3

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ngữ âm tiếng Việt_Phân loại âm tiết

Ngữ âm tiếng Việt_Phân loại âm tiết

University

11 Qs

Tìm hiểu về Niko Niko ‼

Tìm hiểu về Niko Niko ‼

University

12 Qs

Kiểm tra bài cũ - Sơ cấp 1 - Bài 1

Kiểm tra bài cũ - Sơ cấp 1 - Bài 1

University

10 Qs

Định hướng và Đạo đức nghề nghiệp

Định hướng và Đạo đức nghề nghiệp

1st Grade - Professional Development

10 Qs

제8과 - 교통

제8과 - 교통

KG - Professional Development

10 Qs

Quốc gia trên thế giới

Quốc gia trên thế giới

University

10 Qs

QUÊ HƯƠNG YÊU DẤU

QUÊ HƯƠNG YÊU DẤU

University

12 Qs

MINIGAME

MINIGAME

10th Grade - University

15 Qs

SC1_Ôn tập buổi 1-3

SC1_Ôn tập buổi 1-3

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Thu Thủy

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào sau đây không cùng nhóm với các từ còn lại?

교실

백화점

강의실

베트남

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

A: _____는 어디입니까?

B: 도서관입니다.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn câu hỏi phù hợp với câu trả lời dưới đây:
A: _________________?

B: 아니요. 라디오가 아닙니다.

저것은 무엇입니까?

이것은 라디오입니까?

교실에 시계가 있습니까?

여기는 어디입니까?

4.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn:

"Cái này không phải là cục tẩy"

Evaluate responses using AI:

OFF

5.

OPEN ENDED QUESTION

2 mins • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn:

"Giáo viên ở trong lớp học"

Evaluate responses using AI:

OFF

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ trái nghĩa của 많다

작다

크다

좋다

적다

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống:
A: _____ 영화를 봅니까?

B: 주말에 영화를 봅니다.

언제

무엇

누가

어디

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?