KHTN6 Bai 3a

KHTN6 Bai 3a

6th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bảo hiểm 8

Bảo hiểm 8

1st Grade - University

40 Qs

ôn luyện toán 6 hk 1

ôn luyện toán 6 hk 1

6th - 8th Grade

40 Qs

G6- U5-VOCAB

G6- U5-VOCAB

4th - 6th Grade

43 Qs

VĂN 6 - ĐỀ SỐ 20

VĂN 6 - ĐỀ SỐ 20

6th Grade

35 Qs

VĂN 6 - BÀI 1 - CÁNH DIỀU - SỐ 1

VĂN 6 - BÀI 1 - CÁNH DIỀU - SỐ 1

6th Grade

35 Qs

ÔN TẬP HK1 GDCD

ÔN TẬP HK1 GDCD

6th Grade

40 Qs

NGỮ VĂN 6 - BÀI 4 - KẾT NỐI SỐ 1

NGỮ VĂN 6 - BÀI 4 - KẾT NỐI SỐ 1

6th Grade

40 Qs

Chủ đề 1: Em với nhà trường

Chủ đề 1: Em với nhà trường

6th Grade

40 Qs

KHTN6 Bai 3a

KHTN6 Bai 3a

Assessment

Quiz

Education

6th Grade

Easy

Created by

Nguyễn Mến

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi bắt đầu vào phòng thực hành, học sinh cần làm gì đầu tiên?

Ngồi vào chỗ và nói chuyện với bạn.

Tự ý lấy hóa chất ra bàn.

Quan sát nội quy và nghe hướng dẫn của giáo viên.

Mở cửa tủ đựng hóa chất.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nội quy phòng thực hành thường được dán ở đâu?

Trên bảng lớp.

Trên cửa ra vào.

Trong tủ đựng hóa chất.

Trên tường của phòng thực hành.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi sử dụng cồn để đốt nóng, học sinh cần:

Đổ nhiều cồn để lửa cháy to.

Để gần mặt để quan sát.

Sử dụng với lượng vừa phải và cẩn thận.

Dùng tay che lửa.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ nào sau đây được dùng để đun chất lỏng?

Đũa thủy tinh.

Cốc thủy tinh.

Đèn cồn và giá đỡ.

Ống nhỏ giọt.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi học sinh làm đổ hóa chất ra bàn, việc đầu tiên cần làm là:

Lau sạch bằng tay áo.

Thông báo cho giáo viên.

Bỏ qua vì không sao.

Tự lau bằng khăn khô.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phòng thực hành, học sinh cần mặc gì để đảm bảo an toàn?

Áo đồng phục bình thường.

Áo khoác dày.

Áo bảo hộ hoặc áo dài tay gọn gàng.

Áo thun ngắn tay.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dụng cụ nào sau đây dùng để nhỏ từng giọt chất lỏng?

Ống nghiệm.

Pipet.

Ống đong.

Phễu.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Similar Resources on Wayground